quá bán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá bán+
- More than [a] half
- Quá bán số phiếu bầu
More than half of the votes
- Quá bán số phiếu bầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá bán"
Lượt xem: 673