--

quá bán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá bán

+  

  • More than [a] half
    • Quá bán số phiếu bầu
      More than half of the votes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá bán"
Lượt xem: 653